Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cảo táng


[cảo táng]
(từ cũ, nghĩa cũ) bury summarily, bury temporarily
Truyá»n cho cảo táng di hình bên sông (truyện Kiá»u)
The lord had Từ's remains wrapped up in grass and buried by the stream.



(cũ) Bury summarily


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.